Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stare down


verb
overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring
- He simply stared down his opponent
Syn:
outstare, outface
Hypernyms:
gaze, stare
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot stare down Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.